Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sincerity
/sin'serəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sincerity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính chân thật, tính thành thật
tính chân thành, sự chân tình
in
all
sincerity
với tất cả chân tình
noun
Everyone appreciates sincerity in dealings with others
honesty
truthfulness
straightforwardness
openness
forthrightness
frankness
candour
candidness
seriousness
genuineness
uprightness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content