Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bạc
    đồng tiền kim loại, đồng bạc (bằng bạc hay một hợp kim giống bạc)
    £20 in notes and £5 in silver
    20 bảng tiền giấy và 5 bảng tiền kim loại
    have you any silver on you?
    anh có đồng tiền kim loại nào trong người không?
    đồ [dùng bằng bạc]
    bị kẻ trộm lấy hết cả đồ bằng bạc
    thìa đĩa bằng kim loại (có thể không phải là bạc hoặc giống bạc)
    we keep the silver in this sideboard
    chúng tôi để thìa đĩa kim loại trong tủ ly này
    như silver medal
    cross somebody's palm with silver
    xem cross
    every cloud has a silver lining
    xem cloud
    Động từ
    mạ bạc
    tráng thủy (gương)
    [làm cho] bạc, nhuốm bạc
    năm tháng đã làm cho tóc bà nhuốm bạc
    Tính từ
    bằng bạc; trông như bạc
    a silver dish
    chiếc đĩa [bằng] bạc
    silver paint
    sơn màu bạc
    born with a silver spoon in one's mouth
    xem born
    a silver tongue
    tài ăn nói lôi cuốn

    * Các từ tương tự:
    silver birch, silver fish, silver foil, silver fox, silver gilt, silver jubilee, silver leaf, silver medal, silver paper