Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    không lâu, sớm, chẳng bao lâu
    shortly afterwards
    sau đó chẳng bao lâu
    shortly before noon
    trước mươi hai giờ trưa không lâu
    I'll be with you shortly
    tôi sẽ đến sớm với anh
    cộc lốc
    she answered me rather shortly
    cô ta trả lời tôi khá là cộc lốc
    bằng ít lời, ngắn gọn