Động từ
(shook; shaken)
rung, lắc, giũ
những tiếng nức nở làm cả người nó rung lên
lắc chai nước khi dùng thuốc
nó giũ bụi chiếc chiếu
run
run lên vì lạnh
run lên vì sợ
làm sửng sốt, làm bàng hoàng; làm lung lay
sửng sốt khi nghe tin cô ta chết
shake somebody's belief
làm lung lay niềm tin của ai
run run
giọng anh ta run run [vì cảm động] khi anh ta báo tin đó
shake [on something]
(khẩu ngữ)
bắt tay
chúng ta đã đồng ý, thế thì chúng ta bắt tay nhau đi
shake the dust [of…] off one's feet
thoát khỏi một nơi mà mình không ưa thích
sau một năm khổ sở ở đây, cuối cùng tôi đã thoát khỏi cái thành phố này
shake one's fist [at somebody]
giận dữ ai, giơ nắm đấm dọa ai
shake somebody's hand; shake hands with somebody; shake somebody by the hand
bắt tay ai
shake one's head
lắc đầu
shake in one's shoes
(khẩu ngữ)
sợ run người, sợ toát mồ hôi
shake a leg
(cũ, Anh, tiếng lóng) (chủ yếu dùng ở dạng mệnh lệnh)
bắt đầu hành động; vội vã; gấp lên
nào gấp lên, chúng ta trễ rồi đấy
shake like a leaf
run như cầy sấy
shake down
ổn định công việc
ban điều hành mới đang ổn định tốt công việc
ngủ tạm
anh có thể ngủ tạm trên sàn nhà
(Mỹ, khẩu ngữ) tống tiền (ai)
(Mỹ, khẩu ngữ) lục soát (ai, cái gì)
cảnh sát lục soát câu lạc bộ để tìm ma túy
shake something from, into, onto, out of…something
lắc, giũ, rắc
rắc muối trong lọ lên thức ăn
giũ cát ra khỏi giày
shake off
thoát khỏi được; tống khứ được (ai, cái gì)
thoát khỏi những kẻ truy đuổi
nàng cố tống khứ anh chàng đi, nhưng anh ta cứ tiếp tục quấy rầy nàng
qua khỏi cơn chán nản
giũ cho sạch (vật gì)
giũ sạch tuyết ở áo choàng
shake out
giũ tung
giũ tung buồm ra
nó lộn chiếc chiếu bẩn ra và giũ tung [cho sạch bụi]
shake up
trộn đều
hãy trộn đều nước dầu giấm trước khi cho vào rau và xà lách
thức tỉnh (ai)
chúng ta phải thức tỉnh tất cả những người có tư tưởng cổ hủ này
Danh từ
(thường số ít)
sự rung, sự lắc, sự giũ
sự lắc đầu
the shakes
(số nhiều) (khẩu ngữ)
cái run người
nghĩ đến thi cử là tôi đã bắt đầu run cả người
a fair shake
xem fair
in a couple of shakes (in two shakes) [of a lamb's tail]
(khẩu ngữ)
trong giây lát, rất nhanh
khoan đã! tôi sẽ trở lại trong giây lát
no great shakes
xem great