Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seraphic
/se'ræfik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seraphic
/səˈræfɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seraphic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như thiên thần
a
seraphic
child
đứa bé đẹp như thiên thần
rạng rỡ
a
seraphic
smile
nụ cười rạng rỡ
adjective
literary :very beautiful or pure like that of an angel
a
seraphic
smile
her
seraphic
face
adjective
In her later years, Anna's beauty took on a detached, seraphic quality
angelic
celestial
divine
heavenly
blissful
sublime
empyrean
Elysian
ethereal
holy
saintly
godly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content