Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-esteem
/,selfi'sti:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-esteem
/ˌsɛlfəˈstiːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-esteem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng tự tôn
injure
somebody's
self-esteem
làm tổn thương lòng tự tôn của ai
noun
[noncount] :a feeling of having respect for yourself and your abilities
low
/
high
self-esteem
programs
to
raise
/
build
self-esteem
among
children
noun
The arrogant, overweening self-esteem of some of the club members is unbearable
conceit
vanity
egoism
narcissism
self-centredness
egotism
amour
propre
self-approbation
self-satisfaction
self-admiration
self-love
self-adulation
self-idolatry
smugness
self-importance
self-regard
See
self-confidence
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content