Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seemingly
/'si:miŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seemingly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
ra vẻ, tưởng chừng như
they
were
seemingly
unaware
of
the
decision
họ ra vẻ như không biết quyết định ấy
adverb
The purpose of this seemingly honest confession was to throw the detectives off the scent
apparently
evidently
ostensibly
outwardly
superficially
falsely
allegedly
speciously
purportedly
professedly
on
the
face
of
it
possibly
feasibly
conceivably
plausibly
believably
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content