Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (scour [out])
    cọ; rửa
    scour the pots and pans
    cọ rửa xoong nồi
    scour out a sauce pan
    cọ chiếc xoong
    xói; tạo thành rãnh
    dòng nước chảy xiết đã xói sườn đồi thành rãnh
    scour something away (off)
    cọ sạch
    scour the grease off the floor
    cọ sạch dầu mỡ trên sàn nhà
    Danh từ
    sự cọ rửa
    give the pan a good scour
    cọ sạch chiếc xoong
    Động từ
    scour something for somebody (something)
    sục tìm
    cảnh sát sục tìm mấy tên tù vượt ngục khắp vùng quê
    scour about (through…) something
    bủa đi tìm khắp một vùng nào
    chúng tôi đã bủa đi tìm mấy con cừu lạc khắp các cánh đồng

    * Các từ tương tự:
    scourage, scourer, scourge, scouring, scouring-basin, scourings