Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm ướt đẫm; tẩm
    quần áo thấm đẫm nước
    saturate the meat in the mixture of oil and herbs
    tẩm thịt trong dầu trộn rau thơm
    (hóa học)
    cho chất rắn vào một dung dịch cho đến bão hòa
    saturate something(somebody) with (in) something
    làm cho ngập trong
    chúng tôi nằm dài trên bãi biển ngập ánh nắng
    thị trường tràn ngập xe hơi đã dùng rồi nhưng vẫn còn tốt

    * Các từ tương tự:
    saturated