Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impregnate /im'prəgneit/  /im'pregneit/

  • Động từ
    làm thấm đầy; làm bão hòa
    nước bão hoà muối
    làm nhiễm
    impregnate with wrong ideas
    nhiễm những ý tưởng sai
    thụ tinh; thụ thai