Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    giầm (gai, đay cho tróc sợi ra)
    Nội động từ
    bị ướt nhũn; bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
    (viết tắt của returned) trở về (như retd)
    Tính từ
    (viết tắt của retired) về hưu (như retd)

    * Các từ tương tự:
    retable, retail, Retail banking, Retail price index (RPI), retailer, retailing, retain, Retained earnings, retainer