Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saintly
/'seintli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saintly
/ˈseɪntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saintly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] thánh; như thánh; thần thánh
a
saintly
life
cuộc sống thần thánh
adjective
saintlier; -est
[also more ~; most ~] :like a saint :very good and kind
a
saintly
old
man
a
saintly
smile
[=
a
smile
that
is
like
the
smile
of
a
saint
]
adjective
Donald was such a saintly man, it was impossible to think ill of him
holy
blessed
blest
beatific
godly
sainted
angelic
seraphic
pure
righteous
virtuous
blameless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content