Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riveting
/'rivitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riveting
/ˈrɪvətɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riveting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lôi cuốn sự chú ý, rất hấp dẫn; mê ly
an
absolutely
riveting
performance
một kỳ công rất mực mê ly
* Các từ tương tự:
riveting-hammer
,
riveting-machine
,
riveting-set
adjective
[more ~; most ~] :very exciting or interesting
The
movie
/
book
/
narrative
was
riveting.
a
riveting
story
adjective
The programme was absolutely riveting - one of the best I have ever seen
spellbinding
engrossing
hypnotic
hypnotizing
transfixing
fascinating
enthralling
gripping
captivating
absorbing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content