Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vành (bánh xe)
    cạp vành (rổ, rá); miệng (bát, chum, vại)
    a glass of beer full to the rim
    một cốc bia đầy tới miệng
    Động từ
    (-mm-)
    cho vành vào (mắt kính), cho cạp vào (rổ, rá…)
    viền chung quanh, vây bọc chung quanh
    núi vây bọc chung quanh thung lũng

    * Các từ tương tự:
    rime, rimer, rimless, rimmed, rimmer, rimming, rimose, rimous, rimy