Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repressive
/ri'presiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repressive
/rɪˈprɛsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repressive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có tính chất] đàn áp tàn bạo; khắc nghiệt
repressive
measures
biện pháp đàn áp tàn bạo
* Các từ tương tự:
repressively
,
repressiveness
adjective
[more ~; most ~]
controlling people by force
a
repressive
government
not allowing certain feelings or desires to be expressed
a
sexually
repressive
culture
adjective
In some countries, the people were unable to rebel against the repressive regime
tyrannical
oppressive
dictatorial
despotic
brutal
suppressive
authoritarian
totalitarian
Fascist
(
ic
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content