Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rendering
/'rendəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rendering
/ˈrɛndɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rendering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự diễn tấu; sự diễn
sự dịch
lớp vữa (thạch cao) đầu tiên trát vào gạch đá
noun
plural -ings
[count] formal
a performance of a song, play, etc.
She
gave
an
emotional
rendering [=
rendition
]
of
the
national
anthem
.
a description, explanation, or translation
The
book
is
a
faithful
rendering
of
life
in
a
rural
community
.
a
new
rendering
of
the
text
in
English
noun
This is the architect's rendering of what the building will look like when completed
depiction
showing
presentation
interpretation
conception
version
rendition
representation
delineation
portrayal
picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content