Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reminiscent
/remi'nisnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminiscent
/ˌrɛməˈnɪsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reminiscent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm nhớ lại, gợi lại
his
style
is
reminiscent
of
Picasso
phong cách của ông ta làm nhớ lại Picasso
* Các từ tương tự:
reminiscently
adjective
reminding you of someone or something else :similar to something else - often + of
His
singing
is
reminiscent
of
the
crooners
of
the
'40
s
and
'50
s
.
It
had
a
taste
reminiscent
of
spinach
.
always used before a noun literary + formal :thinking about the past :having many thoughts of the past
I'm
in
a
reminiscent
mood
.
adjective
The odour of burning cabbage is reminiscent of my husband's cooking
Usually
reminiscent
of
recalling
redolent
of
evocative
of
indicative
of
suggestive
of
similar
to
comparable
with
or
to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content