Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recondite
/'rekəndait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recondite
/ˈrɛkənˌdaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recondite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ít ai biết, ít ai hiểu (vấn đề)
bàn đến (viết về) những vấn đề ít ai biết đến (nhà văn)
* Các từ tương tự:
reconditeness
adjective
formal :not understood or known by many people
a
recondite
subject
/
fact
adjective
I have difficulty following the more recondite aspects of information theory
abstruse
arcane
obscure
esoteric
deep
profound
incomprehensible
unfathomable
impenetrable
undecipherable
opaque
dark
occult
cabbalistic
or
cabalistic
or
kabbalistic
inexplicable
enigmatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content