Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cừu đực (chưa thiến)
    cái đầm (để đầm đất); búa đóng cọc
    như battering-ram
    Động từ
    (-mm-)
    đóng (cọc)
    ram piles into a river bed
    đóng cọc xuống lòng sông
    nhồi, nhét, ấn
    ram clothes into a bag
    nhét quần áo vào một cái bị
    nó ấn cái mũ lên đầu
    đụng; đâm vào
    chiếc xe hơi đâm vào xe tải
    chiếc tàu ngầm (nhằm đánh chìm tàu ngầm)
    ram something down
    đầm (đất…) cho phẳng ra
    ram down the soil
    đầm phẳng đất (khi làm một con đường)
    ram something home
    nhồi, ấn vào
    ram a charge home
    nhồi một mồi thuốc súng vào
    (nghĩa bóng) nhấn mạnh (một điểm, một lý lẽ) để cho có sức thuyết phục lớn hơn

    * Các từ tương tự:
    RAM, ram-jet, ram-jet engine, ram-shorn, Ramadan, ramal, ramate, ramble, rambler