Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rakish
/'reiki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rakish
/ˈreɪkɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rakish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chơi bời phóng đãng; trác táng
ngông nghênh
a
hat
set
at
a
rakish
angle
chiếc mũ đội ngông nghênh trên đầu (trật hẳn ra đằng sau hay nghiêng hẳn một bên)
* Các từ tương tự:
rakishly
,
rakishness
adjective
[more ~; most ~]
somewhat old-fashioned :having an unusual quality that is attractive and stylish
a
rakish
smile
He
wore
his
hat
at
a
rakish
angle
. [=
tipped
to
one
side
in
a
way
that
is
attractive
]
old-fashioned of a man :immoral and devoted to pleasure
a
rakish [=
dissolute
]
aristocrat
adjective
Adjusting his trilby to a rakish angle, Peter strode along the boulevard
dashing
jaunty
dapper
spruce
debonair
raffish
smart
breezy
flashy
chic
fashionable
elegant
dandy
foppish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content