Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mặt nhìn nghiêng
    his handsome profile
    mặt nhìn nghiêng trông đẹp của anh ta
    hình dáng mặt nghiêng (nổi lên trên một nền ở phía sau)
    the profile of the tower against the sky
    hình dáng mặt nghiêng của tòa tháp trên nền trời
    sơ lược (về cái gì) trên bài báo, trên chương trình phát thanh, truyền hình
    a high (low) profile
    cách xử sự rõ nét (kín đáo) nhằm thu hùt (tránh) sự chú ý của công chúng
    keep (adopta low profile
    xử sự kín đáo nhằm tránh sự chú ý của công chúng
    in profile
    nhìn nghiêng
    in profile, she is very like his mother
    nhìn nghiên cô ta rất giống mẹ cô
    Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động) cho thấy hình dáng mặt nghiêng nổii lên trên một nền ở phía sau
    những cây khổng lồ nổi rõ hình dáng mặt nghiêng trên bầu trời đêm
    viết tiểu sử sơ lược (của ai); vạch ra một số nét sơ lược (về cái gì)

    * Các từ tương tự:
    profiler