Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pricey
/'praisi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pricey
/ˈpraɪsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pricey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cách viết khác pricy)(-ier; iest) (thường vị ngữ)
đắt [tiền]
this
restaurant
is
a
bit
pricey
for
me
quán ăn ấy hơi đắt đối với tôi
* Các từ tương tự:
priceyness
adjective
also pricy pricier; -est
[also more ~; most ~] informal :expensive
The
car
is
a
little
pricey.
a
pricey
restaurant
/
store
adjective
The restaurant where she took him was certainly pricey, but the food was excellent
pricy
expensive
dear
costly
exorbitant
outrageous
excessive
extortionate
Colloq
steep
Brit
over
the
odds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content