Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prank
/præŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prank
/ˈpræŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trò đùa nhả; trò chơi khăm
play
a
prank
on
somebody
đùa nhả với ai; chơi khăm ai
* Các từ tương tự:
pranker
,
prankful
,
prankish
,
prankishly
,
prankishness
,
prankster
noun
plural pranks
[count] :a trick that is done to someone usually as a joke
a
childish
prank
He
enjoys
playing
pranks
on
his
friends
.
(
US
)
He's
always
pulling
pranks
.
* Các từ tương tự:
prankster
noun
Those schoolboy pranks we once thought hilarious now seem quite silly
trick
(
practical
)
joke
frolic
escapade
antic
caper
stunt
lark
jest
jape
monkey
tricks
or
esp
US
monkeyshines
mischief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content