Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoãn
    cuộc đấu hoãn đến thứ bảy sau vì thời tiết xấu
    ta hãy hoãn quyết định cho tới khi ta có thêm thông tin
    postpone the evil hour (day)
    thoái thác lần nữa một công việc khó chịu

    * Các từ tương tự:
    postponement, postponer