Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poseur
/pəʊ'zə:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poseur
/poʊˈzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poseur
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
([giống] cái poseuse) (cách viết khác poser) (nghĩa xấu)
kẻ điệu bộ, kẻ màu mè
some
people
admired
him
greatly
while
other
considered
him
a
poseur
một số người ngưỡng mộ ông ấy, một số khác coi ông ta như một kẻ màu mè
noun
plural -seurs
[count] disapproving :1poser
noun
He talks about literature, but he's a poseur who just spouts the opinions of others
posturer
exhibitionist
pretender
impostor
masquerader
attitudinizer
fake
faker
dissembler
fraud
Colloq
show-off
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content