Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pitiful
/pitifl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitiful
/ˈpɪtɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pitiful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thương tâm; đáng thương
a
pitiful
sight
một cảnh thương tâm
đáng khinh
pitiful
lies
những lời nói dối đáng khinh
a
pitiful
coward
kẻ hèn nhát đáng khinh
* Các từ tương tự:
pitifully
,
pitifulness
adjective
[more ~; most ~]
deserving or causing feelings of pity or sympathy
a
pitiful
lost
dog
the
child's
pitiful
cries
causing feelings of dislike or disgust by not being enough or not being good enough
a
pitiful [=
very
small
]
amount
of
money
a
pitiful
excuse
She
made
a
pitiful
attempt
to
complete
her
work
.
adjective
See
piteous
above
Does Hodges seriously expect us to praise him for that pitiful contribution of his?
small
little
insignificant
trifling
unimportant
beggarly
sorry
mean
contemptible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content