Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
philanthropy
/fi'lænθrəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
philanthropy
/fəˈlænɵrəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
philanthropy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng yêu người, lòng nhân đức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện
noun
[noncount] :the practice of giving money and time to help make life better for other people
The
family's
philanthropy
made
it
possible
to
build
the
public
library
. -
compare
misanthropy
noun
Carnegie's philanthropy was focused on libraries and education
generosity
benevolence
charity
patronage
magnanimity
charitableness
public-spiritedness
big-heartedness
thoughtfulness
alms-giving
kind-heartedness
beneficence
benignity
liberality
open-handedness
Mrs Ander's recent philanthropy allows us to offer six new scholarships
donation
contribution
largesse
aid
grant
assistance
help
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content