Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
petrify
/'petrifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petrify
/ˈpɛtrəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
petrify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-fied)
(chủ yếu ở dạng bị động) làm đờ ra, làm sững sờ
be
petrified
with
terror
sợ đờ người ta
[làm cho] hóa đá
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to make (someone) very afraid
It
petrifies
[=
terrifies
]
me
to
think
of
how
close
we
came
to
dying
.
technical :to slowly change (something, such as wood) into stone or a substance like stone over a very long period of time [+ obj]
the
processes
that
petrify
wood
[
no
obj
]
The
dead
tree
petrified
into
stone
.
verb
I was petrified by the noise of the explosion
frighten
scare
horrify
terrify
paralyse
numb
benumb
The sight of so much destruction petrified even hardened reporters
shock
dumbfound
or
dumfound
stun
astonish
astound
amaze
confound
disconcert
stupefy
appal
Colloq
flabbergast
Over thousands of years the desert conditions petrify the wood
ossify
fossilize
turn
to
stone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content