Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pee
/pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pee
/ˈpiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
đi tiểu, đái
a
dog
peeing
against
a
fence
con chó đái vào hàng rào
Danh từ
(khẩu ngữ)
nước đái, nước tiểu
sự đi đái, sự đi tiểu
go
for
a
quick
pee
đi đái nhanh một cái
* Các từ tương tự:
peek
,
peekaboo
,
peel
,
peeler
,
peeling
,
peelings
,
peen
,
peening
,
peep
noun
informal
[noncount] :urine
[singular] :an act of passing urine from the body
Does
she
have
to
take
a
pee? = (
Brit
)
Does
she
have
to
have
a
pee? = (
Brit
)
Does
she
have
to
go
for
a
pee?
* Các từ tương tự:
peek
,
peekaboo
,
peel
,
peep
,
peep show
,
peepbo
,
peeper
,
peephole
,
peeping Tom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content