Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ chuông hòa âm
    hồi chuôn
    hồi, tràng, chuỗi
    a peal of laughter
    chuỗi cười
    a peal of thunder
    tràng sấm rền
    Động từ
    rung; ngân vang
    chuông ngân vang chốn đồng quê
    rung chuông vang lên để mừng chiến thắng