Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pastime
/'pɑ:staim/
/'pæstaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastime
/ˈpæsˌtaɪm/
/Brit ˈpɑːsˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pastime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trò tiêu khiển
photography
is
her
favourite
pastime
chụp ảnh là trò tiêu khiển cô ta thích nhất
noun
plural -times
[count] :an activity that you enjoy doing during your free time
Her
favorite
pastime [=
hobby
]
is
gardening
.
Baseball
has
been
a
national
pastime
for
years
.
noun
As a pastime, she collects books
hobby
avocation
recreation
diversion
distraction
amusement
entertainment
fun
play
leisure-time
activity
relaxation
leisure
sport
divertissement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content