Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overhang)
    nhô ra, chìa ra ở trên
    vách đá chìa ra ở trên sông
    Danh từ
    phần nhô (chìa) ra
    a bird's nest under the overhang of the roof
    tổ chim dưới phần (chìa ra) của mái nhà