Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oppression
/ə'pre∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oppression
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự áp bức
a
tyrant's
oppression
of
his
people
sự áp bức dân chúng của một tên bạo chúa
victims
of
oppression
những nạn nhân của sự áp bức
noun
People who have not known oppression cannot imagine the agonies suffered by the oppressed who once were free
repression
suppression
subjugation
subjection
tyranny
despotism
enslavement
persecution
maltreatment
abuse
torment
torture
hardship
injury
pain
anguish
injustice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content