Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trần; trần truồng; khỏa thân
    the nude torso
    thân mình trần
    Danh từ
    tranh khỏa thân; ảnh khỏa thân
    in the nude
    trần; trần truồng
    swimming in the nude
    cởi truồng mà bơi

    * Các từ tương tự:
    nudeness