Danh từ
tổ
tổ chim
tổ ong vẽ
ổ
một ổ kẻ cắp
một ổ tội ác
a machine-gun nest
một ổ súng máy
bộ đồ xếp lồng vào nhau
một bộ bát chồng lồng vào nhau
Động từ
làm tổ (chim)
chim sẻ làm tổ trong nhà xe
(thường go nesting) tìm tổ chim (để lấy trứng)