Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nebulous
/'nebjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nebulous
/ˈnɛbjələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nebulous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mây mù, mù mịt
(bóng) lờ mờ, không rõ ràng
nebulous
concapts
khái niệm lờ mờ
adjective
formal :not clear :difficult to see, understand, describe, etc.
These
philosophical
concepts
can
be
nebulous.
She
gave
a
nebulous [=
vague
]
answer
to
the
question
.
adjective
He has only the most nebulous idea of what the lecture was about
vague
hazy
clouded
unclear
obscure
indistinct
fuzzy
muddy
ill-defined
shapeless
amorphous
blurred
indeterminate
murky
opaque
turbid
dim
foggy
faint
pale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content