Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
municipal
/mju:'nisipl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
municipal
/mjʊˈnɪsəpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
municipal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] thành phố, [thuộc] đô thị
municipal
council
hội đồng thành phố
* Các từ tương tự:
municipalise
,
municipalism
,
municipalist
,
municipality
,
municipalization
,
municipalize
adjective
always used before a noun
of or relating to the government of a city or town
municipal
government
a
municipal
building
/
library
/
election
* Các từ tương tự:
municipality
adjective
Voting takes place in the municipal elections next week
civic
civil
metropolitan
urban
city
town
village
borough
parish
Brit
council
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content