Danh từ
(Mỹ secretary) bộ trưởng
Bộ trưởng Bộ Giáo dục
(ngoại) công sứ
(tôn giáo) mục sư
the Prime Minister
Thủ tướng
Động từ
(+to)
giúp đỡ, chăm sóc
y tá chăm sóc người ốm và người bị thương
a ministering angel
thiên thần cứu hộ