Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lopping
/'lɔpiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lop
/ˈlɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tỉa cành, sự xén cành
sự trừ khử những cái vô dụng
(số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén
verb
lops; lopped; lopping
[+ obj] to cut branches from (a tree, bush, etc.)
trees
that
have
been
heavily
lopped
to cut or cut off (something)
badly
lopped
hair
usually + off
lop
off
a
dead
branch
He
accidentally
lopped
off
[=
chopped
off
]
one
of
his
fingers
. -
often
used
figuratively
She
offered
to
lop $20
off
the
price
. [=
to
reduce
the
price
by
$20]
They
lopped
several
million
dollars
off
the
budget
.
* Các từ tương tự:
lope
,
lop-eared
,
loppers
,
lopsided
verb
Lop the lower branches off close to the trunk
Often
lop
off
chop
off
trim
top
head
crop
prune
dock
clip
trim
snip
off
shear
off
cut
off
pare
shorten
hack
off
amputate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content