Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lite
/ˈlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hình thái ghép tạo danh từ chỉ
khoáng sản: rhodolite rođolit
đá: aerolite thiên thạch
hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch
* Các từ tương tự:
liter
,
literacy
,
literal
,
literalise
,
literalism
,
literalist
,
literality
,
literalize
,
literally
adjective
US :containing fewer calories or less fat than usual :light
lite
beer
lite
salad
dressing
* Các từ tương tự:
liter
,
literacy
,
literal
,
literally
,
literal-minded
,
literary
,
literate
,
literati
,
literature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content