Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
let-up
/'letʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
let-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự bớt dần
there
is
no
sign
of
let-up
in
the
hijack
crisis
không có dấu hiệu gì là đã bớt dần nạn bắt cóc máy bay
noun
I was nagged without let-up about getting the work done by the end of the month
cease
stop
stopping
ceasing
cessation
surcease
break
interruption
pause
intermission
suspension
time
out
or
off
moderation
lessening
abatement
diminution
relief
hesitation
respite
relaxation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content