Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lemon
/'lemən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lemon
/ˈlɛmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả chanh;(cũng lemon tree) cây chanh
(cũng lemon yellow) màu vàng chanh (vàng nhạt)
(lóng) vật vô tích sự (thường nói về xe ô-tô)
* Các từ tương tự:
lemon curd
,
lemon sole
,
lemon squash
,
lemon squeezer
,
lemon tree
,
lemon-drop
,
lemonade
,
lemongrass
,
lemony
noun
plural -ons
[count, noncount] :a yellow citrus fruit that has a sour taste
The
recipe
calls
for
the
juice
of
two
lemons
.
Garnish
it
with
a
slice
of
lemon. -
often
used
before
another
noun
lemon
juice
lemon
trees
a
lemon
grove
see color picture
[noncount] :a bright yellow color - called also lemon yellow
see color picture
[count] chiefly US informal :a product that is not made well :a product that does not work the way it should
Our
new
car
is
a
lemon.
[count] Brit informal :a stupid or silly person
* Các từ tương tự:
lemon curd
,
lemon law
,
lemon yellow
,
lemonade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content