Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lawful
/'lɔ:fl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawful
/ˈlɑːfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hợp pháp
take
powers
by
lawful
means
giành quyền bằng phương sách hợp pháp
his
lawful
heir
người thừa kế hợp pháp của ông ta
* Các từ tương tự:
lawfully
,
lawfulness
adjective
formal
allowed by the law
lawful
conduct
a
lawful
search
of
the
property
-
opposite
unlawful
according to the law
They
went
to
court
to
determine
the
property's
lawful [=
rightful
,
legal
]
owner
.
adjective
I am the lawful heir
legal
licit
legitimate
de
jure
constitutional
just
rightful
valid
proper
It is not lawful to let your dog foul the footpath
permissible
allowable
justifiable
authorized
allowed
permitted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content