Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lass
/læs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lass
/ˈlæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũng lassie) (Ê-cốt, miền Bắc nước Anh)
cô gái, thiếu nữ
* Các từ tương tự:
lassie
,
lassitude
,
lasso
,
lassoer
noun
plural lasses
[count] chiefly Brit informal :a girl or young woman
a
pretty
Scottish
lass -
compare
lad
* Các từ tương tự:
lassie
,
lassitude
,
lasso
noun
He has married a young lass from Arbroath
girl
young
woman
miss
mademoiselle
schoolgirl
Old-fashioned
maiden
maid
damsel
demoiselle
Scots
lassie
Irish
colleen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content