Danh từ
cừu non; thịt cừu non
(khẩu ngữ) người ngây thơ; cừu non (nghĩa bóng)
one may (might) as well be hanged (hung) for a sheep as for a lamb
xem hang
like a lamb to the slaughter
không chống cự, không phản đối
mutton dressed as lamb
xem mutton
Động từ
đẻ con (nói về cừu)
chăm sóc cừu đẻ (nói về nông dân…)