Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái kích (để nâng khung xe lên mà thay bánh xe)
    (hàng hải) cờ hiệu (mang quốc tịch)
    Jack (cách gọi thân mật của tên John)
    (bài) (cũng knave) quân J
    quả bóng đích (trong trò chơi bóng quần)
    before you can (could) say Jack Robinson
    xem say
    every man jack
    xem man
    a jack of all trades
    người biết qua nhiều nghề
    Động từ
    jack something in
    bỏ dở việc gì
    jack something up
    kích một vật lên
    nâng, tăng(giá lương…)
    (khẩu ngữ) sắp xếp lại
    mọi thứ rơi vãi tứ tung, tất cả đều phải sắp xếp lại

    * Các từ tương tự:
    Jack Frost, jack ketch, jack light, jack pudding, jack sprat, Jack tar, jack-a-dandy, jack-horse, jack-in-office