Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrevocable
/i'revəkəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrevocable
/ɪˈrɛvəkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrevocable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể quay trở lại được, không thể thay đổi được
an
irrevocable
decision
một quyết định không thể thay đổi được
* Các từ tương tự:
irrevocableness
adjective
formal :not capable of being changed :impossible to revoke
She
has
made
an
irrevocable
decision
.
an
irrevocable
change
adjective
The colonel says that his was an irrevocable order. That speech did you irrevocable harm
irreversible
unchangeable
immutable
changeless
fixed
unalterable
settled
unrecallable
irretrievable
irrepealable
not
undoable
irreparable
permanent
enduring
everlasting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content