Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incorrupted
/inkə'rʌpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incorrupt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị làm hư hỏng
không thể bị mua chuộc
(từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa
adjective
Show me one nation run by a totally incorrupt government
moral
upright
righteous
pure
upstanding
honourable
good
virtuous
honest
straightforward
straight
unimpeachable
incorruptible
undefiled
impeccable
spotless
immaculate
faultless
flawless
He possesses the only incorrupt manuscript of the play
error-free
correct
uncorrupted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content