Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hull
/hʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hull
/ˈhʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hull
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thân tàu thủy
Danh từ
vỏ trái cây (đõ, hồ đào…)
Động từ
bóc vỏ (trái cây)
rice
is
gathered
,
cleaned
and
hulled
before
being
sold
gạo được thu gom lại, quạt sạch trước khi đưa bán
* Các từ tương tự:
hullabaloo
,
hullo
,
hulloa
noun
plural hulls
[count] the main part of a ship or boat :the deck, sides, and bottom of a ship or boat - see picture at boat
the outer covering of a fruit, grain, or seed
sesame
seed
hulls
verb
hulls; hulled; hulling
[+ obj] :to remove the outer covering of (a fruit or seed)
hulling
seeds
* Các từ tương tự:
hullabaloo
noun
The hull of the ship completed, we added the superstructure
framework
skeleton
frame
structure
body
Squirrels carefully nibble through the hull of the nut to get at the kernel inside
shell
pod
case
husk
skin
peel
rind
US
shuck
verb
We hulled all the nuts and they are now ready for the fruit cake
shell
peel
skin
husk
US
shuck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content