Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hulking
/'hʌlkiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hulking
/ˈhʌlkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hulking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
to lớn nặng nề; to lớn vụng về
adjective
always used before a noun
very large or heavy
A
hulking
figure
appeared
in
the
doorway
.
hulking
buildings
adjective
Their great hulking son could no longer fit into his clothes. That hulking monolith of an office building dominates the entire neighbourhood
clumsy
awkward
ungainly
lubberly
oafish
loutish
unwieldy
cumbersome
bulky
ponderous
massive
ungraceful
inelegant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content